Có 2 kết quả:
花厅 huā tīng ㄏㄨㄚ ㄊㄧㄥ • 花廳 huā tīng ㄏㄨㄚ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reception pavilion (generally part of a large residence, and often built in a garden)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reception pavilion (generally part of a large residence, and often built in a garden)
Bình luận 0